Nội Dung Chính
Những điều cần biết về container trong vận tải hàng hóa
Bạn có biết rằng khoảng 90% hàng hóa trên thế giới được vận chuyển bằng tàu? Có nhiều loại container vận chuyển, đơn vị kích thước khác nhau được sử dụng trong các tàu chở hàng phục vụ cho mọi loại hàng hóa từ ô tô đến quần áo. Nếu không có chúng, việc vận chuyển hàng hóa liền mạch trên toàn cầu sẽ bị đình trệ. Indochinapost sẽ giúp bạn đọc hiểu hơn về khái niệm và một số vấn đề liên quan đến container trong vận tải trong bài viết sau.
Bạn đã biết gì về container?
“Cha đẻ của container” – Malcolm McLean, đã hình thành ý tưởng sáng tạo về việc sử dụng những chiếc “hộp” như vậy trong Sealand Inc của mình, và đã vượt qua nhiều thử thách để biến chiếc thùng trở nên phổ biến trong thế giới vận chuyển.
Container (Công-te-nơ) hiểu đơn giản là một thiết bị được sử dụng để vận chuyển hàng hóa có độ bền phù hợp để chịu được việc vận chuyển, bảo quản, xếp dỡ các loại hàng hoá khác nhau.
Theo tiêu chuẩn quốc gia ISO 668: 1995 (E), Container vận chuyển có nghĩa là một thiết bị vận tải:
a) có tính chất bền lâu và có đủ độ bền để thích hợp sử dụng nhiều lần;
b) được thiết kế đặc biệt để dễ chuyên chở hàng hóa bằng một hoặc nhiều phương thức vận chuyển mà không phải xếp lại hàng hóa trung gian;
c) được lắp với các phương tiện cho phép dễ dàng nâng, vận chuyển trang bị, đặc biệt là chuyển từ phương thức vận chuyển này sang phương thức vận chuyển khác;
d) được thiết kế để dễ dàng xếp đầy hàng và dỡ hết hàng;
e) có thể tích bên trong 1m3 (35,3 ft3) hoặc lớn hơn.
Cấu trúc container
Công ten nơ có nhiều loại, mỗi loại có một hoặc một số đặc điểm cấu trúc đặc thù khác nhau (tuy vẫn tuân theo tiêu chuẩn để đảm bảo tính thống nhất và tính thuận lợi cho việc sử dụng trong vận tải đa phương thức).
Cấu trúc cơ bản container bách hóa (General Purpose Container) là khối hộp chữ nhật 6 mặt gắn trên khung thép (steel frame). Có thể chia thành các bộ phận chính sau:
- Khung (frame)
- Đáy và mặt sàn (bottom and floor)
- Tấm mái (roof panel)
- Vách dọc (sidewall)
- Mặt trước (front end wall)
- Mặt sau và cửa (rear end wall and door)
- Góc lắp ghép (Corner Fittings)
Các loại container phổ biến
Tùy thuộc vào loại sản phẩm được vận chuyển hoặc các dịch vụ đặc biệt cần thiết của loại hàng hóa mà container có thể khác nhau về kích thước, cấu trúc, vật liệu, cấu tạo, v.v. Các loại container vận chuyển đang được sử dụng ngày nay để đáp ứng yêu cầu của tất cả các loại vận chuyển hàng hóa. Container có thể được phân thành nhiều loại dựa trên các tiêu chuẩn khác nhau, cụ thể:
Theo kích thước
- Container nhỏ: tải trọng 5 tấn, dung tích dưới 3m khối.
- Container trung bình: trọng lượng dưới 8 tấn, dung tích dưới 10m3.
- Container lớn: trọng lượng trên 10 tấn, dung tích hơn 10 khối.
Theo vật liệu
- Thép, mục đích cho đi biển đường dài ít hoen gỉ và độ bền lâu nhất có thể, vì thép là dạng hợp kim của sắt.
- Vật liệu lót sàn cho container, gồm gỗ dán, gỗ ép nguyên thanh, nhựa tổng hợp, nhôm hoặc sắt
Theo cấu trúc
- Container kín – Closed Container.
- Container mở – Open Container.
- Container khung – Frame Container.
- Container gấp – Tilt Container.
- Container phẳng – Flat Container.
- Container có bánh – Rolling Container.
Theo tiêu chuẩn ISO 6346 (1996):
- Container khô
- Container hàng rời
- Container chuyên dụng
- Container lạnh
- Container mở nóc
- Container mặt bằng
- Container bồn
Xem chi tiết tại: 7 loại container theo tiêu chuẩn ISO
Kích thước container
Hầu hết những người hành nghề vận chuyển đều quan tâm đến kích thước container vận chuyển nói chung. Hoặc những người khác trong giới học thuật có thể muốn tìm kiếm thông số kỹ thuật chính xác về container. Hiện nay, container 20ft và 40ft là những loại container ISO phổ biến nhất trong thế giới vận chuyển.
Mời bạn xem thêm chi tiết về kích thước các loại container tại: Kích thước một số loại container theo tiêu chuẩn ISO
Hiểu về ký mã hiệu container
Trên bề mặt thùng chứa có nhiều ký hiệu số và chữ cái, mã hiệu, dấu hiệu giới thiệu, hướng dẫn, yêu cầu cần thiết. Theo tiêu chuẩn ISO 6346: 1995 hiện đang quy định các dấu hiệu thuộc ba nhóm chính.
- Hệ thống nhận biết (identification system)
- Mã kích thước và mã loại (size and type codes)
- Các ký hiệu khai thác (operational markings)
Xem thêm tại:
Dịch vụ vận tải container và tính ưu việt của nó trong ngành vận tải
Container lạnh là gì? Tiêu chuẩn, cấu tạo và cách vận hành như thế nào?
Số kiểm tra container và những thông tin cơ bản nhất