Indochinapost có đội ngũ lái cẩu tự hành, có tay nghề và trình độ kỹ thuật vững vàng, có chứng chỉ lái cẩu, có khả năng xử lý tốt các tình huống khi cẩu và vận chuyển đặc biệt là luôn luôn bảo đảm an toàn tuyệt đối cho các loại hàng trong quá trình nâng hạ, vận chuyển. Đội ngũ lái cẩu của chúng tôi chắc chắn sẽ làm hài lòng các yêu cầu của quý khách.
Indochinapost Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ cẩu và vận chuyển, chuyên cho thuê xe tải gắn cần cẩu có tải trọng từ 2 đến 15 tấn, vận chuyển hàng bằng xe cẩu tự hành ở Hà Nội đi các tỉnh, vận chuyển đường bộ dọc tuyến Hà Nội- Đà Nẵng- HCM.
Cẩu tự hành 5 tấn có chiều cao tổng thể khi vận hành là 3.550 với chiều dài thùng xe là 6m vì thế xe phù hợp với các loại hàng hóa có kích thước(dài x rộng x cao = 6.000 x 2.250 x 1.500). Đặc biệt, xe cẩu 5 tấn được lắp phía sau cabin 1 cần cẩu có sức nâng tối đa 5.000kg, giúp cho việc nâng hạ hàng hóa mà sức người không làm được.
Quý khách có nhu cầu cần thuê xe cẩu vận chuyển hàng vui lòng gọi điện thoại đến phòng điều vận của công ty chúng tôi để được tư vấn và báo giá.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI 5 TẤN
Thông số chung | Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 8.365 x 2.495x 2.525 |
Kích thước thùng DxRxC (mm) | 6.000 x 2.340 x 450 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 5.695 | |
Phần nhô trước (mm) | 1.245 | |
Phần nhô sau (mm) | 2.500 | |
Chiều rộng cơ sở trước / sau(mm) | 1.795 / 1.660 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 210 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 9.5 | |
Trọng lượng | Trọng lượng bản thân (kg) | 5.455 |
Trọng tải thiết kế | 5.000 | |
Tổng trọng lượng (kg) | 12.520 | |
Động cơ | Model | D6DA-19 (EURO 2), Diesel, 6 xi lanh thẳng hàng |
Công suất tối đa (Ps/rpm) | 196 / 2.500 | |
Momen tối đa (Kg.m/rpm) | 58 / 1.700 | |
Tốc độ tối đa (km/h) | 123 | |
Các hệ thống | Hệ thống treo | Nhíp trước và sau hình bán nguyệt tác dụng hai chiều |
Hệ thống phanh | Phanh chính | Thủy lực mạnh kép, trợ lực khí nén |
Phanh đỗ | Khí nén tác dụng lên trục các đăng | |
Hộp số | KH10 | |
Số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi | ||
Tỉ số truyền cầu sau | 4.333 | |
Lốp xe | Trước/Sau | 9.5R17.5 – 16PR |
Dung tích thùng nhiên liệu | 100 lít |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CẦN CẨU 5 TẤN
UR – V500 series | UR – V500 | UR – V500 | UR – V500 | UR – V500 | |
Tải Trọng Nâng Tối Đa | lbs | 6.670 lbs. tại 7.87 ft. | 6.670 lbs. tại 7.87 ft. | 6.670 lbs. tại 8.53 ft. | 6.670 lbs. tại 8.56 ft. |
kg | 5.030 kg. tại 2.4 m. | 5.030 kg. tại 2.4 m. | 5.030 kg. tại 2.6 m. | 5.030 kg. tại 2.7 m. | |
Chiều Cao Nâng Tối Đa | ft | Tối đa 52.15 ft | Tối đa 44.94 ft | Tối đa 37.39 ft | Tối đa 30.18 ft |
m | Tối đa 15.9 m. | Tối đa 13.7 m. | Tối đa 11.4 m. | Tối đa 9.2 m. | |
Bán Kính Làm Việc Tối Đa | ft | 2.39 ft. ~ 47.29 ft. | 2.33 ft. ~ 39.72 ft. | 2.20 ft. ~ 32.18 ft. | 2.13 ft. ~ 24.63 ft. |
m | 0.73 m. ~ 14.42 m. | 0.71 m. ~ 12.11 m. | 0.67 m. ~ 9.81 m. | 0.65 m. ~ 7.51 m. | |
Chiều Dài Cần | ft | 11.91 ft. ~ 47.92 ft. | 11.61 ft. ~ 40.34 ft. | 11.19 ft. ~ 32.80 ft. | 10.86 ft. ~ 25.26 ft. |
m | 3.63 m. ~ 14.61 m. | 3.54 m. ~ 12.30 m. | 3.41 m. ~ 10.00 m. | 3.31 m. ~ 7.70 m. | |
Số Đoạn Cần | 6 | 5 | 4 | 3 | |
Góc Nâng Cần | 1º ~ 78º | ||||
Góc Quay | 360º liên tục |