Indochinapost có đội ngũ lái cẩu tự hành, có tay nghề và trình độ kỹ thuật vững vàng, có chứng chỉ lái cẩu, có khả năng xử lý tốt các tình huống khi cẩu và vận chuyển đặc biệt là luôn luôn bảo đảm an toàn tuyệt đối cho các loại hàng trong quá trình nâng hạ, vận chuyển. Đội ngũ lái cẩu của chúng tôi chắc chắn sẽ làm hài lòng các yêu cầu của quý khách.
Indochinapost chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ cẩu và vận chuyển, chuyên cho thuê xe tải gắn cần cẩu có tải trọng từ 2 đến 15 tấn, vận chuyển hàng bằng xe cẩu tự hành từ Hà Nội đi các tỉnh, vận chuyển đường bộ dọc tuyến Hà Nội- Đà Nẵng- HCM.
Xe cẩu tự hành 3,5 tấn có chiều cao tổng thể khi vận hành là 3.000 với chiều dài thùng xe là 5.200 vì thế xe phù hợp với các loại hàng hóa có kích thước(dài x rộng x cao = 5.000 x 2.100 x 1.500). Đặc biệt, xe cẩu 3, 5 tấn được lắp phía sau cabin một cần cẩu có sức nâng tối đa 3.000kg, giúp cho việc nâng hạ hàng hóa mà sức người không làm được.
Quý khách có nhu cầu cần thuê xe cẩu 3,5 tấn vận chuyển hàng vui lòng gọi điện thoại đến phòng điều vận của công ty chúng tôi để được tư vấn và báo giá.
BẢNG KỸ THUẬT XE 3,5 TẤN
Model | FHT-3450T | |
People in Cabin | 3 people | |
Curb Weight | 3.000KGS | |
Chassis Weight | 3450KGS | |
Allocation for | Front | 1250KGS |
Rear | 1060KGS | |
Wheelbase | 3950mm | |
Skidding tracks | Before | 1570mm |
After | 1530mm | |
Full size | Length | 6990mm |
Width | 2200mm | |
High | 2350mm | |
Car Dimensions (D x W x H) | 5200 x 2000 x 400 | |
The maximum speed | 95km / h | |
Ground clearance minimum | 240mm | |
Engine / Engine | Model | YN4102CBZL |
Type | 4 stroke, 4 cylinders in line, water cooled, turbocharged. | |
Power | 85kw/3200 cycles / minute | |
Cylinder | 2540 cm3 | |
Clutch | A dry friction disc, hydraulic actuators. | |
Transmission | Manual transmission, 5 forward + reverse a | |
Drive system | Screw bi cu ê, hydraulic support | |
Tires | Before / after | 8.25-16 / 8.25-16 |
THÔNG SỐ CẦN CẨU
UR – V370 series | UR – V376 | UR – V375 | UR – V374 | UR – V373 | |
Maximum Lifting Weight | lbs | 6670 lbs. at 7.87 ft. | 6670 lbs. at 7.87 ft. | 6670 lbs. at 8:53 ft. | 6670 lbs. at 8:56 ft. |
kg | 3030 kg. at 2.4 m. | 3030 kg. at 2.4 m. | 3030 kg. at 2.6 m. | 3030 kg. at 2.7 m. | |
Maximum Lifting Height | ft | Max 52.15 ft | Max 44.94 ft | Max 37.39 ft | Max 30.18 ft |
m | A maximum of 15.9 m. | A maximum of 13.7 m. | A maximum of 11.4 m. | A maximum of 9.2 m. | |
Maximum Working Radius | ft | 2:39 ft. ~ 47.29 ft. | 2:33 ft. ~ 39.72 ft. | 2.20 ft. ~ 32.18 ft. | 2.13 ft. ~ 24.63 ft. |
m | 0.73 m. ~ 14:42 m. | 0.71 m. ~ 12:11 m. | 0.67 m. ~ 9.81 m. | 0.65 m. ~ 7:51 m. | |
Crane Length | ft | 11.91 ft. ~ 47.92 ft. | 11.61 ft. ~ 40.34 ft. | 11:19 ft. ~ 32.80 ft. | 10.86 ft. ~ 25.26 ft. |
m | 3.63 m. ~ 14.61 m. | 3:54 m. ~ 12:30 m. | 3:41 m. ~ 10:00 m. | 3.31 m. ~ 7.70 m. | |
No. Crane Section | 6 | 5 | 4 | 3 | |
Crane-lifted Angle | 1 º ~ 78 º | ||||
Rotation Angle | 360 º continuous |