Indochinapost có đội ngũ lái cẩu tự hành, có tay nghề và trình độ kỹ thuật vững vàng, có chứng chỉ lái cẩu, có khả năng xử lý tốt các tình huống khi cẩu và vận chuyển đặc biệt là luôn luôn bảo đảm an toàn tuyệt đối cho các loại hàng trong quá trình nâng hạ, vận chuyển. Đội ngũ lái cẩu của chúng tôi chắc chắn sẽ làm hài lòng các yêu cầu của quý khách.
Indochinapost chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ cẩu và vận chuyển, chuyên cho thuê xe tải gắn cần cẩu có tải trọng từ 2 đến 15 tấn, vận chuyển hàng bằng xe cẩu tự hành từ Hà Nội đi các tỉnh, vận chuyển đường bộ dọc tuyến Hà Nội- Đà Nẵng- HCM.
Xe cẩu tự hành 20 tấn( cẩu 5 chân) có chiều cao tổng thể khi vận hành là 4.420 với chiều dài thùng xe là 9,2m vì thế xe phù hợp với các loại hàng hóa có kích thước(dài x rộng x cao = 9.200 x 2.350 x 1.500). Đặc biệt, xe cẩu tự hành 5 chân được lắp phía sau cabin một cần cẩu có sức nâng tối đa 15.000kg, giúp cho việc nâng hạ hàng hóa mà sức người không làm được.
Quý khách có nhu cầu cần thuê xe cẩu 5 chân vận chuyển hàng vui lòng gọi điện thoại đến phòng điều vận của công ty chúng tôi để được tư vấn và báo giá.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE
Năm sản xuất | 2007- 2008-2009-2010-2011-2012 |
Hãng sản xuất | HYUNDAI HÀN QUỐC |
Loại Cabin | Cabin 01 giường nằm |
Loại Chassis | Loại ngắn |
Hệ thống lái-dẫn động | Tay lái thuận 6×4 |
Kích thước (mm): | |
Chiều dài cơ sở | 1700+3550+1300+1300 |
Dài | 12180 mm |
Rộng | 2495 mm |
Cao | 3140 mm |
Trọng lượng (kg): | |
Trọng tải | 25000 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 39240 kg |
Thông số kỹ thuật: | |
Model | D6CB |
Số xi lanh | 6 xilanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh | 12344 cm3 |
Công suất tối đa (ps/rpm) | 279(375)/1900 |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO II |
Lốp xe (Trước/Sau) | 12R22.5 |
Phanh chính | Phanh hơi 2 đường hồi |
Phanh xả | Bầu hơi có sử dụng lò xo |
Phanh tay | Van bướm đóng mở bàng hơi |
Hệ thống treo (Trước/Sau ) | Nhíp lá bán nguyệt |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 1000 lít |
BẢNG ĐẶC TÍNH TẢI TRỌNG NÂNG
UR- V1500 series | UR – V1500 | UR – V1500 | UR – V1500 | UR – V1500 | |
Tải Trọng Nâng Tối Đa | lbs | 6.670 lbs. tại 7.87 ft. | 6.670 lbs. tại 7.87 ft. | 6.670 lbs. tại 8.53 ft. | 6.670 lbs. tại 8.56 ft. |
kg | 15.030 kg. tại 2.4 m. | 15.030 kg. tại 2.4 m. | 15.030 kg. tại 2.6 m. | 15.030 kg. tại 2.7 m. | |
Chiều Cao Nâng Tối Đa | ft | Tối đa 52.15 ft | Tối đa 44.94 ft | Tối đa 37.39 ft | Tối đa 30.18 ft |
m | Tối đa 15.9 m. | Tối đa 13.7 m. | Tối đa 11.4 m. | Tối đa 9.2 m. | |
Bán Kính Làm Việc Tối Đa | ft | 2.39 ft. ~ 47.29 ft. | 2.33 ft. ~ 39.72 ft. | 2.20 ft. ~ 32.18 ft. | 2.13 ft. ~ 24.63 ft. |
m | 0.73 m. ~ 14.42 m. | 0.71 m. ~ 12.11 m. | 0.67 m. ~ 9.81 m. | 0.65 m. ~ 7.51 m. | |
Chiều Dài Cần | ft | 11.91 ft. ~ 47.92 ft. | 11.61 ft. ~ 40.34 ft. | 11.19 ft. ~ 32.80 ft. | 10.86 ft. ~ 25.26 ft. |
m | 3.63 m. ~ 14.61 m. | 3.54 m. ~ 12.30 m. | 3.41 m. ~ 10.00 m. | 3.31 m. ~ 7.70 m. | |
Số Đoạn Cần | 6 | 5 | 4 | 3 | |
Góc Nâng Cần | 1º ~ 78º | ||||
Góc Quay | 360º liên |