Indochinapost có đội ngũ lái cẩu tự hành, có tay nghề và trình độ kỹ thuật vững vàng, có chứng chỉ lái cẩu, có khả năng xử lý tốt các tình huống khi cẩu và vận chuyển đặc biệt là luôn luôn bảo đảm an toàn tuyệt đối cho các loại hàng trong quá trình nâng hạ, vận chuyển. Đội ngũ lái cẩu của chúng tôi chắc chắn sẽ làm hài lòng các yêu cầu của quý khách.
Indochinapost chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ cẩu và vận chuyển, chuyên cho thuê xe tải gắn cần cẩu có tải trọng từ 2 đến 15 tấn, vận chuyển hàng bằng xe cẩu tự hành từ Hà Nội đi các tỉnh, vận chuyển đường bộ dọc tuyến Hà Nội- Đà Nẵng- HCM.
Xe cẩu tự hành 15 tấn( cẩu 4 chân) có chiều cao tổng thể khi vận hành là 4.320 với chiều dài thùng xe là 9,2m vì thế xe phù hợp với các loại hàng hóa có kích thước(dài x rộng x cao = 9.200 x 2.350 x 1.500). Đặc biệt, xe cẩu tự hành 4 chân được lắp phía sau cabin một cần cẩu có sức nâng tối đa 13.000kg, giúp cho việc nâng hạ hàng hóa mà sức người không làm được.
Quý khách có nhu cầu cần thuê xe cẩu vận chuyển hàng vui lòng gọi điện thoại đến phòng điều vận của công ty chúng tôi để được tư vấn và báo giá.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI 4 CHÂN
XE TẢI THÙNG 15 TẤN | |
Model sắt xi | ZZ1317M3861V |
Tải trọng cho phép toàn bộ (kg) | 31000 |
Loại tải trọng (kg) | 17800 |
Kích thước toàn bộ | 11182X2496X4735 |
(Dài x Rộng x Cao)(mm) | |
Kích thước thùng | 10300X2726X800 |
(Dài x Rộng x Cao)(mm) | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1800+3800+1350 |
Vệt bánh trước/ sau (mm) | 2022(2041)/1830 |
BẢNG ĐẶC TÍNH TẢI TRỌNG NÂNG XE CẨU 15 TẤN
UR- V1500 series | UR – V1500 | UR – V1500 | UR – V1500 | UR – V1500 | |
Tải Trọng Nâng Tối Đa | lbs | 6.670 lbs. tại 7.87 ft. | 6.670 lbs. tại 7.87 ft. | 6.670 lbs. tại 8.53 ft. | 6.670 lbs. tại 8.56 ft. |
kg | 15.030 kg. tại 2.4 m. | 15.030 kg. tại 2.4 m. | 15.030 kg. tại 2.6 m. | 15.030 kg. tại 2.7 m. | |
Chiều Cao Nâng Tối Đa | ft | Tối đa 52.15 ft | Tối đa 44.94 ft | Tối đa 37.39 ft | Tối đa 30.18 ft |
m | Tối đa 15.9 m. | Tối đa 13.7 m. | Tối đa 11.4 m. | Tối đa 9.2 m. | |
Bán Kính Làm Việc Tối Đa | ft | 2.39 ft. ~ 47.29 ft. | 2.33 ft. ~ 39.72 ft. | 2.20 ft. ~ 32.18 ft. | 2.13 ft. ~ 24.63 ft. |
m | 0.73 m. ~ 14.42 m. | 0.71 m. ~ 12.11 m. | 0.67 m. ~ 9.81 m. | 0.65 m. ~ 7.51 m. | |
Chiều Dài Cần | ft | 11.91 ft. ~ 47.92 ft. | 11.61 ft. ~ 40.34 ft. | 11.19 ft. ~ 32.80 ft. | 10.86 ft. ~ 25.26 ft. |
m | 3.63 m. ~ 14.61 m. | 3.54 m. ~ 12.30 m. | 3.41 m. ~ 10.00 m. | 3.31 m. ~ 7.70 m. | |
Số Đoạn Cần | 6 | 5 | 4 | 3 | |
Góc Nâng Cần | 1º ~ 78º | ||||
Góc Quay | 360º liên |