Nội Dung Chính
Những Thuật Ngữ Phổ Biến Trong Dịch Vụ Tải Hàng Không
Dịch vụ chuyển phát hàng không là một phần quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, giúp các doanh nghiệp và cá nhân vận chuyển hàng hóa quốc tế một cách nhanh chóng và hiệu quả. Tuy nhiên, ngành vận chuyển hàng không có nhiều thuật ngữ chuyên ngành có thể gây khó khăn cho những ai mới tiếp cận. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về các dịch vụ chuyển phát hàng không và các thuật ngữ liên quan, HueLogistics đã tổng hợp một số thuật ngữ phổ biến trong ngành.
1. Air Waybill (AWB) – Vận Đơn Hàng Không
Air Waybill (AWB), hay còn gọi là vận đơn hàng không, là một tài liệu quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không. Đây là chứng từ xác nhận rằng người gửi đã gửi hàng đến hãng hàng không, đồng thời thể hiện chi tiết về hành trình và điều kiện vận chuyển. AWB giúp theo dõi tình trạng hàng hóa trong suốt quá trình vận chuyển.
Chức năng chính:
- Là hợp đồng vận chuyển giữa người gửi và hãng hàng không.
- Cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa như loại hàng, trọng lượng, địa điểm giao nhận và phí vận chuyển.
2. Cargo – Hàng Hóa
Cargo đề cập đến bất kỳ loại hàng hóa nào được vận chuyển bằng đường hàng không, bao gồm cả hàng hóa thương mại và cá nhân. Cargo có thể là hàng hóa đóng gói hoặc các vật phẩm dễ vỡ, nhạy cảm, yêu cầu điều kiện bảo quản đặc biệt.
Các loại cargo phổ biến:
- General Cargo: Hàng hóa thông thường, không yêu cầu bảo quản đặc biệt.
- Perishable Cargo: Hàng hóa dễ hư hỏng, như thực phẩm hoặc dược phẩm.
- Dangerous Cargo: Hàng hóa nguy hiểm, bao gồm hóa chất, vật liệu dễ cháy nổ, v.v.
3. Air Freight – Vận Tải Hàng Không
Air Freight là thuật ngữ dùng để chỉ dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không. Đây là phương thức vận chuyển nhanh chóng, thích hợp cho các mặt hàng cần được giao hàng gấp hoặc trong thời gian ngắn.
Các ưu điểm của air freight:
- Thời gian giao hàng nhanh chóng.
- Phù hợp với hàng hóa có giá trị cao hoặc cần giao nhận trong thời gian ngắn.
- Đảm bảo an toàn và bảo mật trong quá trình vận chuyển.
4. Express Shipping – Vận Chuyển Nhanh
Express Shipping là dịch vụ chuyển phát nhanh, giúp vận chuyển hàng hóa trong thời gian ngắn nhất có thể, thường là từ 1-3 ngày. Dịch vụ này phù hợp cho các mặt hàng cần giao gấp, hoặc các dịch vụ đặc biệt như quà tặng, tài liệu quan trọng.
Lợi ích:
- Giao hàng nhanh chóng và chính xác.
- Thường được sử dụng cho các lô hàng khẩn cấp hoặc trong các mùa lễ hội.
5. Customs Clearance – Thủ Tục Hải Quan
Customs Clearance là quá trình thông quan hàng hóa qua hải quan tại cảng xuất khẩu và nhập khẩu. Đây là bước quan trọng để đảm bảo rằng hàng hóa của bạn có thể được phép đi qua biên giới mà không gặp phải vấn đề pháp lý hoặc bị tịch thu.
Các công đoạn trong thủ tục hải quan:
- Khai báo hải quan: Cung cấp thông tin chi tiết về hàng hóa và nguồn gốc.
- Thanh toán thuế và phí: Thanh toán thuế xuất nhập khẩu (nếu có).
- Kiểm tra hàng hóa: Hải quan sẽ kiểm tra hàng hóa để đảm bảo chúng tuân thủ các quy định an toàn và pháp lý.
6. Freight Forwarder – Đại Lý Vận Tải
Freight Forwarder là các công ty chuyên cung cấp dịch vụ môi giới vận chuyển, giúp tổ chức và quản lý việc vận chuyển hàng hóa giữa các quốc gia hoặc khu vực. Các công ty này có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển kết hợp giữa đường hàng không, đường biển và đường bộ.
Vai trò chính của freight forwarder:
- Xử lý các thủ tục hải quan và giấy tờ liên quan.
- Lên kế hoạch vận chuyển tối ưu cho khách hàng.
- Đảm bảo rằng hàng hóa được giao đúng thời gian và đúng nơi.
7. Incoterms – Điều Khoản Thương Mại Quốc Tế
Incoterms là các điều khoản thương mại quốc tế được sử dụng trong hợp đồng mua bán quốc tế. Chúng quy định trách nhiệm và nghĩa vụ của các bên liên quan trong quá trình vận chuyển hàng hóa, từ việc giao nhận cho đến chi phí và thủ tục hải quan.
Một số Incoterms phổ biến:
- FOB (Free On Board): Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến cảng xuất khẩu và giao cho người mua.
- CIF (Cost, Insurance, Freight): Người bán chịu trách nhiệm chi phí vận chuyển, bảo hiểm và cước phí vận tải.
8. Handling Charge – Phí Xử Lý
Handling Charge là khoản phí mà công ty vận chuyển thu để xử lý và quản lý hàng hóa trong quá trình vận chuyển, bao gồm việc đóng gói, lưu kho, và các hoạt động hậu cần khác. Phí này có thể thay đổi tùy theo loại hàng hóa và yêu cầu dịch vụ.
9. Transit Time – Thời Gian Vận Chuyển
Transit Time là khoảng thời gian mà hàng hóa cần để đi từ điểm xuất phát đến điểm đích trong suốt hành trình vận chuyển. Thời gian vận chuyển có thể thay đổi tùy vào phương thức vận chuyển (hàng không, biển, đường bộ) và các yếu tố khác như điều kiện thời tiết, thủ tục hải quan, v.v.
10. Dangerous Goods – Hàng Hóa Nguy Hiểm
Dangerous Goods là những loại hàng hóa có tính chất nguy hiểm, có thể gây cháy nổ, ăn mòn hoặc nguy hại đến sức khỏe. Các loại hàng hóa này cần được vận chuyển bằng các phương tiện đặc biệt và yêu cầu thủ tục khai báo, kiểm tra nghiêm ngặt trước khi vận chuyển.
Các ví dụ về dangerous goods:
- Hóa chất
- Pin lithium
- Chất dễ cháy
Kết Luận
Những thuật ngữ trên là cơ bản và phổ biến trong ngành vận chuyển hàng không. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp bạn dễ dàng giao dịch và sử dụng dịch vụ vận chuyển hàng không một cách hiệu quả. HueLogistics luôn sẵn sàng cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế chuyên nghiệp và hỗ trợ bạn giải đáp mọi thắc mắc về quá trình vận chuyển.
Liên hệ ngay với HueLogistics để nhận tư vấn và báo giá dịch vụ vận chuyển hàng không quốc tế!
Xem thêm:
Những thông tin cần biết về vận chuyển đường hàng không
7 máy bay thay đổi lịch sử hàng không
Dịch vụ xin giấy phép xuất nhập khẩu CO CQ của Indochina Post