Nội Dung Chính
Có gì trong một vận đơn hàng không?
Ngày nay, có nhiều phương thức vận tải mới ra đời giúp cho việc vận chuyển hàng hóa trở nên dễ dàng hơn. Hàng không là một trong những phương thức được nhiều người lựa chọn vì tốc độ giao hàng nhanh chóng. Tuy nhiên nó cũng có những quy định rất nghiêm ngặt trong việc kiểm tra chứng từ.
Để hiểu hơn về vận đơn hàng không, mời bạn đọc tham khảo bài viết dưới đây của IndochinaPost nhé!
Vận đơn hàng không là gì?
Vận đơn hàng không là chứng từ do người chuyên chở phát hành để xác nhận việc nhận lô hàng để vận chuyển bằng máy bay. Thuật ngữ này trong tiếng Anh là Air waybill, thường viết tắt là AWB.
Chức năng của vận đơn hàng không
AWB có 2 chức năng quan trọng sau đây:
- Là biên lai giao hàng dành cho người chuyên chở;
- Là bằng chứng hợp đồng vận chuyển.
Ngoài ra, AWB còn có 1 số chức năng sau:
- Là giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không.
- Là chứng từ kê khai hải quan của hàng hóa
- Là hướng dẫn cho nhân viên hàng không trong quá trình phục vụ chuyên chở hàng hóa
- Là hóa đơn thanh toán cước phí.
Lưu ý, vận đơn hàng không không phải là chứng từ sở hữu hàng hóa. Vì vậy không chuyển nhượng được giống như vận đơn đường biển. Nếu muốn thanh toán bằng L/C, hai bên phải thỏa thuận và viết cam kết đảm bảo. Sau đó yêu cầu ngân hàng chấp nhận “ký hậu” vào mặt sau của AWB để có thể lấy hàng.
Thời gian vận chuyển bằng máy bay nhanh hơn rất nhiều so với tàu biển. Chính vì thế, một bộ AWB thường được gửi kèm cùng với hàng hóa. Điều này sẽ giúp các bên có thể tham chiếu nhanh và giúp người nhận hàng hoàn tất sớm thủ tục nhập hàng tại điểm đến.
Nội dung mẫu vận đơn hàng không
AWB là biểu mẫu do IATA (Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế) quy định. Dưới đây là những nội dung được in trên mặt trước vận đơn:
- Shipper name and address: Thông tin tên và địa chỉ người gửi hàng
- Consignee name and address: Thông tin tên và địa chỉ người nhận hàng
- AWB number: Số vận đơn
- Airport of departure: Sân bay xuất phát
- Issuing carrier’s name and address: Tên và địa chỉ của người phát hành vận đơn
- Issuing carrier’s agent: Ðại lý của người chuyên chở
- Routine: Tuyến đường
- Accounting information: Thông tin thanh toán
- Currency: Tiền tệ
- Charges codes: Mã thanh toán cước
- Charges: Cước phí và chi phí
- Declare value for carriage: Giá trị kê khai vận chuyển
- Declare value for customs: Giá trị khai báo hải quan
- Amount of insurance: Số tiền bảo hiểm
- Handing information: Thông tin làm hàng
- Number of pieces: Số kiện
- Other charges: Các chi phí khác
- Prepaid: Cước và chi phí trả trước
- Collect: Cước và chi phí trả sau
- Shipper of certification box: Ô ký xác nhận của người gửi hàng
- Carrier of execution box: Ô dành cho người chuyên chở
- For carrier of use only at destination: Ô chỉ dành cho người chuyên chở ở nơi đến
- Collect charges in destination currency, for carrier of use only: Cước trả sau bằng đồng tiền ở nơi đến, chỉ dùng cho người chuyên chở
Còn mặt sau của vận đơn sẽ có:
- Các thông báo liên quan đến trách nhiệm của người chuyên chở
- Các điều kiện hợp đồng: nội dung này bao gồm nhiều điều khoản khác nhau liên quan đến vận chuyển lô hàng được ghi ở mặt trước.+ Thời hạn trách nhiệm chuyên chở của người chuyên chở hàng không+ Cơ sở trách nhiệm của người chuyên chở hàng không+ Giới hạn trách nhiệm của người chuyên chở hàng không
+ Cước phí của hàng hoá chuyên chở
+ Trọng lượng tính cước của hàng hoá chuyên chở
+ Thời hạn thông báo tổn thất
+ Thời hạn khiếu nại người chuyên chở
+ Luật áp dụng.
Những quy định này thường phù hợp với quy định của các công ước quốc tế về hàng không như Công ước Vacsava 1929 và các nghị định thư sửa đổi công ước như Nghị định thư Hague 1955, Nghị định thư Montreal…
Trên đây là thông tin về vận đơn hàng không – airway bill – một chứng từ không thể thiếu trong vận tải hàng không. Mong rằng những chia sẻ của IndochinaPost sẽ hữu ích với bạn!
XEM THÊM:
Dịch vụ vận chuyển quần áo từ Đài Loan về Việt Nam nhanh chóng, giá rẻ, an toàn