| Mẫu số 15/BCQT/GSQL | ||||||||||||
| Tên tổ chức: | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||
| Mã số: | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | |||||||||||
| Địa chỉ: | ||||||||||||
| BÁO CÁO QUYẾT TOÁN NGUYÊN LIỆU, VẬT TƯ, THÀNH PHẨM SẢN XUẤT TỪ NGUỒN NHẬP KHẨU | ||||||||||||
| Năm:2015 | ||||||||||||
| Stt | Tài khoản | Tên, quy cách nguyên vật liệu, hàng hoá | Số lượng | Ghi chú | Cột ẩn không in ra | |||||||
| Tồn đầu kỳ (1/1/2015) | Nhập trong kỳ | Xuất trong kỳ | Tồn cuối kỳ | Mã BCQT |
MÃ NPL ECUS |
HDGC | NGÀY | |||||
| (1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) | (11) | (12) | |
| 1 | Nguyên liệu, vật liệu nhập khẩu | Đơn vị tính | NPL | |||||||||
| Vải bạt nguyên liệu | KGS | 13.111,90 | 13.111,30 | 0,6 | TARP | |||||||
| Chỉ may( 5000m/cuộn) | ROLL | 100,00 | 100,00 | 0 | THREAD | |||||||
| Dây luồn viền vải bạt 7mm | METRES | 12.000,00 | 11.999,28 | 0,72 | ROPE 7MM | |||||||
| Vải làm đai | METRES | 22.800,00 | – | 22.799,70 | 0,3 | WEB | ||||||
| 2 | Thành phẩm được sản xuất từ nguồn nhập khẩu | Đơn vị tính | SP | |||||||||
| Vải bạt thành phẩm | PCS | 739 | 739 | 0 | SP | |||||||