Nội Dung Chính
Bạn có bạn bè và người thân ở bên Trung Quốc. Bạn muốn gửi một chút tấm lòng của mình sang cho người thân.
Cụ thể là bạn muốn gửi trà atiso đi Thanh Hải?
Nhưng bạn chưa biết quy trình và các thủ tục gửi hàng ra sao?
Bạn không biết đơn vị vận chuyển nào uy tín?
Đừng lo, đến với Indochinapost, chúng tôi sẽ giải đáp tất cả thắc mắc và mang đến cho khách hàng sự tin tưởng nhất.
Gửi trà atiso đi Thanh Hải
Gửi trà atiso đi Thanh Hải
Quy trình gửi trà atiso đi Thanh Hải (Trung Quốc) qua dịch vụ của Indochinapost có thể tương tự như gửi hàng hóa quốc tế thông thường. Dưới đây là một hướng dẫn tổng quan:
Bắc Giang, Bắc Kạn, Bạc Liêu, Bắc Ninh, Bà Rịa – Vũng Tàu,
Bến Tre, Bình Định, Bình Dương, Bình Phước, Bình Thuận,
Cà Mau, Cao Bằng, Đắk Lắk, Đắk Nông, Điện Biên, Đồng Nai
, Đồng Tháp, Gia Lai, Hà Giang, Hà Nam, Hà Tĩnh, Hải Dương,
Hậu Giang, Hòa Bình, Hưng Yên, Khánh Hòa, Kiên Giang,
Kon Tum, Lai Châu, Lâm Đồng, Lạng Sơn, Lào Cai, Long An,
Nam Định, Nghệ An, Ninh Bình, Ninh Thuận, Phú Thọ, Phú Yên,
Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Quảng Ninh, Quảng Trị,
Sóc Trăng, Sơn La, Tây Ninh, Thái Bình, Thái Nguyên, Thanh Hóa,
Thừa Thiên Huế, Tiền Giang, Trà Vinh, Tuyên Quang, Vĩnh Long,
Vĩnh Phúc, Yên Bái, Phú Quốc, Hải Phòng, Đà Nẵng, Hà Nội,
TP Hồ Chí Minh (Thành phố Hồ Chí Minh), Cần Thơ, Hải Phòng,……………………………
Trọng lượng | VND | Trọng lượng | VND | Trọng lượng | VND | |
Documents | 0.5 | 644.467 | 6.5 | 1.576.775 | 15 | 2.823.968 |
1 | 705.647 | 7 | 1.641.316 | 15.5 | 2.889.182 | |
1.5 | 766.826 | 7.5 | 1.705.856 | 16 | 2.954.395 | |
2 | 828.005 | 8 | 1.770.397 | 16.5 | 3.019.608 | |
2.5 | 889.185 | 8.5 | 1.834.938 | 17 | 3.084.821 | |
Non-Documents | 0.5 | 693.545 | 9 | 1.899.479 | 17.5 | 3.150.034 |
1 | 759.431 | 9.5 | 1.964.020 | 18 | 3.215.247 | |
1.5 | 825.316 | 10 | 2.028.560 | 18.5 | 3.280.460 | |
2 | 891.202 | 10.5 | 2.243.101 | 19 | 3.345.673 | |
2.5 | 957.087 | 11 | 2.307.642 | 19.5 | 3.410.886 | |
Documenr&Non- Documents | 3 | 1.022.300 | 11.5 | 2.372.183 | 20-44 | 163.872 |
3.5 | 1.087.513 | 12 | 2.436.724 | 45-7. | 161.872 | |
4 | 1.152.726 | 12.5 | 2.501.264 | 71-99 | 159.183 | |
4.5 | 1.217.939 | 13 | 2.545.805 | 100-299 | 156.183 | |
5 | 1.283.152 | 13.5 | 2.630.346 | 300-499 | 149.46 | |
5.5 | 1.447.693 | 14 | 2.694.887 | 500-1000 | 142.46 | |
6 | 1.512.234 | 14.5 | 2.759.428 | 1000+ | 142.46 |
Lưu ý : Bảng giá trên chỉ là tham khảo và chưa có phụ phí kèm theo. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết.
Hotline: 0934562259
Xem thêm
Mua hàng hộ từ Trung Quốc về Việt Nam