Cước phí và phụ phí trong vận tải biển
Nội Dung Chính
Vận tải biển chiếm một phần lớn trong hệ thống vận chuyển toàn cầu. Đặc biệt là khi nói đến hàng hóa lớn và đối với các quốc gia có nền kinh tế xuất khẩu mạnh thì vận tải biển càng quan trọng.
Vận tải biển thường được ưa chuộng vì khả năng vận chuyển hàng hóa lớn, giá trị lớn, và đa dạng chủng loại từ một điểm đến một điểm khác trên thế giới. So với hàng không, cước phí vận chuyển hàng hóa trên đường biển thường thấp hơn nhiều.
Vậy cước phí của vận tải biển là gì? bao gồm những phụ phí gì?
Hãy cùng Indochinapost tìm hiểu trong bài viết dưới đây!
Cước phí và phụ phí trong vận tải biển
Cước Vận Chuyển (Freight Charges)
Chi phí chính liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích
Phí Terminal (Terminal Handling Charges – THC)
Chi phí phát sinh khi hàng hóa được xử lý tại các cảng hoặc các điểm terminal. Các dịch vụ bao gồm nhận, xếp dỡ, và xử lý hàng hóa.
Phí Container (Container Charges)
Chi phí liên quan đến việc sử dụng container, như thuê container, phí chứa container tại cảng, và phí liên quan đến xử lý container
Phí Bảo Hiểm (Insurance Charges)
Chi phí đối với việc bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển biển
Phí Cảng (Port Charges)
Chi phí phát sinh khi tàu cập cảng, bao gồm cả các dịch vụ như lái cầu, lưu kho tạm thời, và các dịch vụ cảng khác
Phí Thuế (Duty)
Các loại thuế phải trả khi hàng hóa nhập cảnh hoặc xuất cảnh từ một quốc gia
Phí Dịch Vụ Biển (Ocean Surcharge)
Phí phát sinh do những yếu tố như tăng giá nhiên liệu, chi phí an ninh, hay các yếu tố khác ảnh hưởng đến hoạt động vận chuyển biển
Phí Chống Ngược (Reversal Charges)
Nếu hàng hóa cần được chuyển từ một tàu sang tàu khác do nguyên nhân nào đó, có thể phát sinh chi phí chống ngược
Phí Chậm Giao (Demurrage Charges)
Các chi phí phát sinh khi hàng hóa hoặc container không được trả về cảng hoặc cảng không được giải quyết trong thời gian quy định.
Lưu ý: Các loại phí này có thể biến động tùy thuộc vào điều kiện thị trường, các yếu tố kinh tế, và các quy định địa phương và quốc tế.
Tổng cước vận tải biển được tính như sau:
Công thức: Tổng cước = Cước vận chuyển cơ bản (F) + Phí xử lý container + Phí bảo hiểm (I) + Tổng phí cảng + Tổng phí khác.
Cách tính cước vận chuyển hàng không thực tế sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Cước phí và phụ phí trong vận tải biển
Phí EBS (Emergency Bunker Surcharge)
EBS là phụ phí xăng dầu cho các tuyến hàng đi châu Á.
Phụ phí này bù đắp chi phí hao hụt do sự biến động giá xăng dầu trên thế giới cho hãng tàu.
Phí EBS là một loại phụ phí vận tải biển, phí EBS không phải phí được tính trong Local Charge.
Phí CAF (Currency Adjustment Factor)
CAF là khoản phụ phí (ngoài cước biển) hãng tàu thu từ chủ hàng để bù đắp chi phí phát sinh do biến động tỷ giá ngoại tệ.
Phí BAF (Bunker Adjustment Factor)
BAF là khoản phụ phí (ngoài cước biển) hãng tàu thu từ chủ hàng để bù đắp chi phí phát sinh do biến động giá nhiên liệu.
Phí HDL (Handling fee)
HDL là phí đại lý theo dõi quá trình giao nhận và vận chuyển hàng hóa cũng như khai báo manifest với cơ quan hải quan trước khi tàu cập.
Phí Storage
Là chi phí lưu container tại kho bãi của cảng.
Phí DEM (Demurrage)
Phí lưu container tại bãi của hãng tàu.
Phí DET (Detention)
Phí lưu container tại kho riêng của khách.
Ngoài dịch vụ vận tải biển, Indochinapost còn cung các các dịch vụ khác như:
Hy vọng những thông tin mà Indochinapost cung cấp trong bài viết trên sẽ hữu ích cho bạn!
Nếu có thắc mắc, vui lòng liên hệ ngay hotline để được nhân viên tư vấn và hỗ trợ bạn nhé!
XEM THÊM:
Dịch vụ vận chuyển quần áo từ Đài Loan về Việt Nam nhanh chóng, giá rẻ, an toàn
Vận chuyển nấm khô, mộc nhĩ khô đi Đài Loan nhanh chóng