Nội Dung Chính
Tổng hợp 11 phí local charge thường gặp (THC, D/O, CFS, Demurrage, Storage, B/L, CIC, Seal, AMS…), giải thích dễ hiểu kèm mẹo tối ưu chi phí. Nhận báo giá minh bạch từ Indochina Post.
Local charge là nhóm chi phí phát sinh tại đầu/đích (cảng, kho, hãng tàu, hãng bay) ảnh hưởng trực tiếp đến tổng ngân sách nhập khẩu. Hiểu đúng – dự trù chuẩn giúp bạn:
Indochina Post đồng hành cùng bạn bằng bảng phí minh bạch, quy trình nhanh gọn, nhắc hạn free time tự động và hỗ trợ thủ tục door-to-door.
11 PHÍ LOCAL CHARGE PHỔ BIẾN KHI NHẬP KHẨU HÀNG HÓA
Phí THC do cảng thu để trả cho các hoạt động xếp dỡ, di chuyển container tại cảng (gồm cả việc đưa container từ tàu lên bãi và ngược lại). Phí này phụ thuộc vào từng cảng, loại hàng hóa (như hàng khô hay hàng đông lạnh) và hình thức vận chuyển (hàng xuất hay nhập khẩu).
Đây là khoản phí mà người nhập khẩu phải trả để lấy được lệnh giao hàng từ hãng tàu hoặc forwarder sau khi hàng đã đến cảng đích. Lệnh giao hàng là chứng từ cần thiết để người nhận có thể lấy hàng tại cảng.
Phí này áp dụng khi vận chuyển hàng lẻ (LCL – Less than Container Load), dùng để bù đắp chi phí gom hàng, phân loại và lưu kho tại các trạm đóng rút hàng container. Phí CFS phụ thuộc vào thời gian lưu trữ hàng hoá
Phí này áp dụng khi container trả về không đạt chuẩn vệ sinh hoặc bị hư hỏng nhẹ và cần vệ sinh hoặc sửa chữa trước khi tái sử dụng. Việc thu phí này đảm bảo container luôn sẵn sàng cho các lô hàng khác, tránh ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa trong các chuyến vận chuyển tiếp theo.
Phí phát sinh khi container được lưu tại cảng hoặc bãi lâu hơn thời gian miễn phí do hải quan hoặc chủ hàng chưa kịp giải phóng container. Thời gian miễn phí có thể dao động từ 3-5 ngày, sau đó phí sẽ tăng dần tùy vào số ngày lưu trữ.
Phí lưu container tại bãi chứa của cảng hoặc kho ngoại quan khi hàng không được nhận hoặc giải phóng đúng hạn.
Điểm khác biệt với Demurrage: Phí này tính riêng cho chi phí lưu trữ bãi trong cảng (bao gồm cả không gian và bảo vệ), trong khi Demurrage liên quan đến việc lưu container quá thời gian miễn phí.
Phí này áp dụng cho việc phát hành vận đơn, tài liệu quan trọng trong vận chuyển hàng hóa quốc tế, xác nhận quyền sở hữu hàng hóa. Vận đơn (Bill of Lading – B/L) là chứng từ pháp lý quan trọng trong xuất nhập khẩu, cho phép người xuất khẩu nhận thanh toán và người nhập khẩu nhận hàng.
Phí này thu khi có bất kỳ yêu cầu thay đổi hoặc chỉnh sửa thông tin nào trên vận đơn sau khi nó đã được phát hành, như thay đổi thông tin người nhận, cảng đến, hay hàng hóa.
Lưu ý: Việc chỉnh sửa thông tin có thể ảnh hưởng đến quy trình hải quan và giao nhận hàng hóa, do đó phí này thường được áp dụng để bù đắp chi phí quản lý và hành chính.
Phí này được áp dụng khi có sự mất cân đối về số lượng container rỗng giữa các khu vực. Hãng tàu phải thu phí này để trả chi phí vận chuyển container rỗng từ nơi thừa container (khu vực nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu) sang nơi thiếu container (khu vực xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu).
Phí CIC có thể thay đổi theo mùa hoặc khu vực, phụ thuộc vào tình hình xuất nhập khẩu tại các cảng.
Phí này áp dụng khi cần niêm phong container bằng seal (niêm phong an ninh) để đảm bảo container không bị mở ra trong quá trình vận chuyển.
Phí này được thu khi hàng hóa được vận chuyển đến hoặc qua Mỹ. Đây là phí khai báo thông tin hàng hóa tự động cho hải quan Mỹ trước khi tàu đến cảng, giúp hải quan kiểm tra và xử lý hàng hóa nhanh hơn. Đây là yêu cầu bắt buộc khi xuất khẩu sang Mỹ nhằm đảm bảo an ninh hàng hóa.
11 PHÍ LOCAL CHARGE PHỔ BIẾN KHI NHẬP KHẨU HÀNG HÓA
Phí | Áp dụng | Nguy cơ phát sinh cao khi | Mẹo giảm phí |
---|---|---|---|
THC | Cảng biển/air | Mùa cao điểm, hàng reefer | Chọn cảng phù hợp, tối ưu free time |
D/O | Hãng tàu/forwarder | Chậm chứng từ | Chuẩn bị hồ sơ từ trước ETA |
CFS | LCL | Nhiều lô nhỏ | Gom lô, tối ưu CBM |
Cleaning | FCL | Đóng hàng ẩm/bẩn | Chống ẩm, lót – chèn chuẩn |
Demurrage | FCL | Chậm thông quan | Chuẩn bị HS, C/O, xin kéo dài free time |
Storage | Cảng/kho | Quá tải bãi | Book lịch nâng hạ sớm |
B/L Fee | Sea | Xuất nhiều bản giấy | Dùng telex release |
Amendment | Sea | Nộp SI sai | Soát 2 lớp trước khi submit |
CIC | Sea | Mất cân bằng rỗng | Chọn hãng/tuyến thay thế |
Seal Fee | FCL | Mua thêm/đổi seal | Kiểm soát niêm phong từ đầu |
AMS | US trade | Mô tả sai chuẩn | Khai đúng chuẩn CBP/FDA |
1. Demurrage khác Storage thế nào?
Demurrage: phí lưu container quá thời gian miễn phí. Storage: phí lưu bãi/kho do chiếm dụng diện tích trong cảng/kho. Nhiều trường hợp phát sinh cả hai nếu vừa chậm trả container vừa chiếm bãi lâu.
2. Ai trả local charge, người bán hay người mua?
Phụ thuộc điều kiện Incoterms. Với CIF/CFR, người mua thường chịu local charge tại cảng đích. Với DAP/DDP, người bán có thể gánh một phần hoặc toàn bộ phí tại đích.
3. Làm sao hạn chế Amendment Fee?
Chuẩn hóa mẫu SI, kiểm tra tên pháp lý doanh nghiệp, địa chỉ, Tax, notify, HS… bằng checklist trước khi submit.
4. Khi nào nên chuyển từ LCL sang FCL?
Khi tổng chi phí LCL (cước + CFS + phát sinh) tiệm cận hoặc vượt chi phí FCL 20’/40’. Tính thử ở ngưỡng 15–22 CBM (tùy tuyến).
5. Tuyến Mỹ cần lưu ý gì về AMS?
Khai manifest đúng chuẩn CBP, mô tả hàng không chung chung, phối hợp nhà cung cấp chuẩn hóa dữ liệu trước ETD; cân nhắc ISF (nếu áp dụng với đường biển nhập vào US).
👉 Cần báo giá local charge chính xác cho lô hàng của bạn? Liên hệ ngay Indochina Post để được tư vấn:
Xem thêm:
DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN THỰC PHẨM CHAY ĐI PHÁP CÙNG INDOCHINAPOST,
Booking tải hàng không – Vận chuyển nông sản khô đi Pháp nhanh chóng, an toàn cùng IndochinaPost,